Language

Thông tin ký túc xá sinh viên
Ký túc xá

Tại các ký túc xá sinh viên Asia Bunka Kaikan (ABK), các sinh viên nước ngoài đến từ các quốc gia châu Á theo học tại các trường học Nhật Bản, nghiên cứu sinh, thực tập sinh và các sinh viên đại học Nhật Bản tương tác và sống cùng với nhau.

Asia Bunka Kaikan (ABK)

Asia Bunka Kaikan (ABK)
Asia Bunka Kaikan (ABK)▼
Asia Bunka Kaikan (ABK) Asia Bunka Kaikan (ABK) Asia Bunka Kaikan (ABK) Asia Bunka Kaikan (ABK) Asia Bunka Kaikan (ABK) Asia Bunka Kaikan (ABK) Asia Bunka Kaikan (ABK) Asia Bunka Kaikan (ABK) Asia Bunka Kaikan (ABK)
Địa chỉ
Honkomagome 2-12-13, Bunkyo-ku, Tokyo, 113-8642
Số lượng người
80 người
Điện thoại
03-5395-6200 (+ số phòng)
Thời gian tới trường
0 phút
Số Kiểu Nam/Nữ Phí tuyển sinh Phí thuê (hàng tháng) Chi phí các dịch vụ sinh hoạt Số lượng phòng
A1 Phòng đơn (8,5 m2) Nam 70.000 ¥ 58.000 ¥ 0 ¥ 14
A2 Phòng đơn (7,2 m2) Nam/Nữ 70.000 ¥ 51.000 ¥ 0 ¥ 50
A3 Phòng đơn (7,5 m2) Nam/Nữ 70.000 ¥ 44.000 ¥ 0 ¥ 3
A4 Phòng đơn (5,5 m2) Nam/Nữ 70.000 ¥ 38.000 ¥ 0 ¥ 3
A5 Phòng đơn (4,5 m2) Nam/Nữ 70.000 ¥ 33.000 ¥ 0 ¥ 4
A6 Phòng đôi (12 m2) Nam/Nữ 70.000 ¥/người 35.000 ¥/người 0 ¥ 5
*Scrolll horizontally
Cơ sở vật chất trong phòng
・Giường, bàn làm việc, ghế, điện thoại chỉ nhận cuộc gọi, điều hòa không khí, tủ quần áo, giá sách, Internet (Wi-Fi)

Cơ sở vật chất chung

・Bồn cầu, phòng tắm, phòng vệ sinh, nhà bếp, giặt sấy chạy bằng xu, máy hút bụi, bàn là, tủ lạnh chung

Cơ sở vật chất chỉ có trong phòng đơn (8,5 m2)

- Tủ lạnh, gối, chăn và ga trải giường

Lưu ý quan trọng:

・ Các chi phí dịch vụ sinh hoạt bao gồm trong tiền thuê.
・Giá phòng đôi là chi phí dành cho một người.
・Các phòng cùng kiểu có thể khác nhau (về kích cỡ, v.v.) nhưng bạn không được chọn phòng cho mình.

Somei Heights

染井ハイツ
Nhấp vào hình thu nhỏ để phóng to▼
染井ハイツ 染井ハイツ 染井ハイツ 染井ハイツ 染井ハイツ 染井ハイツ 染井ハイツ 染井ハイツ 染井ハイツ
Địa chỉ
〒170-0003 6-18-5 Komagome, Toshima-ku, Tokyo
Số người
26 người
Điện thoại
-
Thời gian giao tiếp
đi bộ: 20 phút
※ Diện tích: không có dấu ngoặc = mét vuông cho toàn bộ căn. Trong ngoặc đơn = Chỉ số mét vuông của phòng riêng.

染井ハイツ

Con số Kiểu Nam/nữ Phí vào cửa Thuê (mỗi tháng) Chi phí tiện ích Số phòng
A SH1 Phòng đơn 30.3㎡(9.6㎡) Nam/nữ ¥70,000 ¥48,000 ¥10,000 8
Phòng đôi 30,3㎡(9.6㎡) Nam/nữ ¥70,000 ¥25,000 ¥7,000 8
B SH2 Phòng đơn 30.3㎡(6.5㎡) Nam/nữ ¥70,000 ¥40,000 ¥10,000 8
C SH3 Phòng đơn 30.3㎡ Nam/nữ ¥70,000 ¥75,000 ¥10,000 1
Phòng đôi 30.3㎡ Nam/nữ ¥70,000 ¥40,000 ¥7,000 1
Cuộn ngang để xem.
※ Diện tích: không có dấu ngoặc = mét vuông cho toàn bộ căn. Trong ngoặc đơn = Chỉ số mét vuông của phòng riêng. 染井ハイツ
Phòng riêng tiện nghi
・ Giường (nệm SH2), bàn, máy lạnh, tủ Thiết bị phổ biến

Thiết bị phổ biến

・ Nhà bếp, nhà vệ sinh, vòi hoa sen, phòng vệ sinh, máy giặt, ban công, WI-FI

Chú ý

・ Nếu phí tiện ích hàng tháng vượt quá 10.000 yên (7.000 yên cho hai vợ chồng), số tiền vượt quá sẽ được thu sau mỗi 6 tháng. Số tiền vượt quá sẽ được tính bằng cách chia số tiền cho số người sống trong cùng một đơn vị.
・Phí tuyển sinh không thể hoàn lại
・Theo quy định chung, tiền thuê không được tính theo ngày.
・Internet miễn phí.
・Vui lòng tự chuẩn bị giường.